Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bái tổ



verb
To make a thanksgiving to ancestors, to kowtow to the memories of ancestors
To give a kowtow, to give a salute

[bái tổ]
động từ
to make a thanksgiving to ancestors, to kowtow to the memories of ancestors; kowtow before one's ancestral altar (after passing the Imperial examination)
to give a kowtow, to give a salute



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.